Có 2 kết quả:

祿位 lù wèi ㄌㄨˋ ㄨㄟˋ禄位 lù wèi ㄌㄨˋ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

official rank and salary

Từ điển Trung-Anh

official rank and salary